Chủ Nhật, 9 tháng 7, 2017

Khuyến mãi "khoảnh khắc vàng" của Vietnam Air

Tổng công ty Hàng không Việt Nam - Vietnam Airlines tiếp tục triển khai chương trình bán vé “Khoảnh khắc vàng” lần 3 trên một số đường bay nội địa.




Theo đó, từ 15 đến 30-10 khách hàng sẽ có cơ hội mua được vé máy bay một chiều trên trên các hành trình:
- Giữa Hà Nội – Huế với mức giá đặc biệt 499.000 đồng/chiều.
- Giữa TP Hồ Chí Minh – Huế, Quy Nhơn, Phú Quốc với mức giá 699.000 đồng/chiều.
- Giữa Hà Nội – Buôn Ma Thuột, Quy Nhơn với mức giá 1.099.000 đồng/chiều.
Thời gian khởi hành từ 18-10 đến 15-12-2013.

Bảng Giá Bay Nội Địa


Hãng Hành lý Tổng(VND) Hành trình Giai đoạn khởi hành Ghi chú
Vietnam Airlines 20kg 608.000  Hà Nội - Huế 18/10/2013→15/12/2013 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 1.268.000 Hà Nội - Quy Nhon 18/10/2013→15/12/2013 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 1.268.000 Hà Nội - Buôn Ma Thuột 18/10/2013→15/12/2013 trực tiế
Vietnam Airlines 20kg 830.000  TP Hồ Chí Minh - Phú Quốc 18/10/2013→15/12/2013 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 792.000  TP Hồ Chí Minh - Quy Nhơn 18/10/2013→15/12/2013 trực tiếp


Bảng Giá Bay Quốc Tế


Kuala lampua
Hãng Hành lý Giá chưa thuế Thuế và Phí Tổng Hành trình Giai đoạn khởi hành Ghi chú
Vietnam Airlines 20kg 1usd 147usd 148usd Kuala Lumpur - Hà Nội 21/11/2013→31/03/2014 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 24usd 147usd 171usd Kuala Lumpur - Hà Nội 21/10/2013→15/12/2013 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 1usd 147usd 148usd Kuala Lumpur - TP.HCM 21/11/2013→31/03/2014 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 24usd 147usd 171usd Kuala Lumpur - TP.HCM 21/10/2013→15/12/2013 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 25usd 147usd 172usd Hà Nội - Kuala Lumpur 21/10/2013→15/12/2013 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 18usd 147usd 165usd TP.HCM - Kuala Lumpur 21/10/2013→15/12/2013 trực tiếp


Bangkok
Hãng Hành lý Giá chưa thuế Thuế và Phí Tổng Hành trình Giai đoạn khởi hành Ghi chú
Vietnam Airlines 20kg 18usd 126usd 144usd TP.HCM - Bangkok 21/10/2013→15/12/2013 trực tiếp


Singapore
Hãng Hành lý Giá chưa thuế Thuế và Phí Tổng Hành trình Giai đoạn khởi hành Ghi chú
Vietnam Airlines 20kg 33usd 136usd 169usd Singapore - TP.HCM 21/10/2013→15/12/2013 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 18usd 136usd 154usd TP.HCM - Singapore 21/10/2013→15/12/2013 trực tiếp


Giacata
Hãng Hành lý Giá chưa thuế Thuế và Phí Tổng Hành trình Giai đoạn khởi hành Ghi chú
Vietnam Airlines 20kg 140usd 167usd 307usd Jakarta - TP.HCM 21/10/2013→31/12/2013 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 32usd 167usd 199usd TP.HCM - Jakarta 21/10/2013→31/12/2013 trực tiếp


Hong Kong
Hãng Hành lý Giá chưa thuế Thuế và Phí Tổng Hành trình Giai đoạn khởi hành Ghi chú
Vietnam Airlines 20kg 102usd 103usd 205usd Hồng Kông - Hà Nội 21/10/2013→15/12/2013 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 102usd 103usd 205usd Hồng Kông - TP.HCM 21/10/2013→15/12/2013 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 102usd 103usd 205usd Hà Nội - Hồng Kông 21/10/2013→25/12/2013 trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 68usd 103usd 171usd TP.HCM - Hồng Kông 21/10/2013→25/12/2013 trực tiếp


Tokyo Narita
Hãng Hành lý Giá chưa thuế (usd) Thuế và Phí (usd) Tổng khứ hồi (usd) Hành trình Giai đoạn khởi hành Ghi chú
Vietnam Airlines 40kg 304 222 526 Tokyo - Hà Nội 21/10/2013→19/11/2013 Trực tiếp
Vietnam Airlines 40kg 304 222 526 Tokyo - TP.HCM 27/11/2013→19/12/2013 Trực tiếp


Osaka
Hãng Hành lý Giá chưa thuế (usd) Thuế và Phí (usd) Tổng khứ hồi (usd) Hành trình Giai đoạn khởi hành Ghi chú
Vietnam Airlines 40kg 304 222 526 Osaka - Hà Nội 21/10/2013→19/11/2013 Trực tiếp
Vietnam Airlines 40kg 304 222 526 Osaka - TP.HCM 27/11/2013→19/12/2013 Trực tiếp


Nagoya
Hãng Hành lý Giá chưa thuế (usd) Thuế và Phí (usd) Tổng khứ hồi (usd) hành trình giai đoạn khởi hành ghi chú
Vietnam Airlines 40kg 304 222 526 Osaka - Hà Nội 21/10/2013→19/11/2013 Trực tiếp
Vietnam Airlines 40kg 304 222 526 Osaka - TP.HCM 27/11/2013→19/12/2013 Trực tiếp


Quảng Châu
Hãng Hành lý Giá chưa thuế (usd) Thuế và Phí (usd) Tổng khứ hồi (usd) hành trình giai đoạn khởi hành ghi chú
Vietnam Airlines 20kg 63 149 212 Quảng Châu - Hà Nội 21/10/2013→31/12/2013 Trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 76 149 225 Quảng Châu - TP.HCM 21/10/2013→31/12/2013 Trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 59 149 208 Hà Nội - Quảng Châu 21/10/2013→31/12/201 Trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 59 149 208 TP.HCM - Quảng Châu 21/10/2013→31/12/2013 Trực tiếp


Thượng Hải
Hãng Hành lý Giá chưa thuế (usd) Thuế và Phí (usd) Tổng khứ hồi (usd) hành trình giai đoạn khởi hành ghi chú
Vietnam Airlines 20kg 99 179 278 Hà Nội - Thượng Hải 21/10/2013→31/12/2013 Trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 109 179 288 Thượng Hải - Hà Nội 21/10/2013→31/12/2013 Trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 109 179 288 Thượng Hải - TP.HCM 21/10/2013→31/12/2013 Trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 99 179 278 TP.HCM - Thượng Hải 21/10/2013→31/12/2013 Trực tiếp


Bắc Kinh
Hãng Hành lý Giá chưa thuế (usd) Thuế và Phí (usd) Tổng khứ hồi (usd) hành trình giai đoạn khởi hành ghi chú
Vietnam Airlines 20kg 99 159 258 TP.HCM - Bắc Kinh 21/10/2013→31/12/2013
Vietnam Airlines 20kg 145 159 304 Bắc Kinh - Hà Nội 21/10/2013→31/12/2013
Vietnam Airlines 20kg 145 159 304 Bắc Kinh - TP.HCM 21/10/2013→31/12/2013
Vietnam Airlines 20kg 99 159 258 Hà Nội - Bắc Kinh 21/10/2013→31/12/2013 Trực tiếp/Quá Cảnh


THÀNH ĐÔ (CTU)
Hãng Hành lý Giá chưa thuế (usd) Thuế và Phí (usd) Tổng khứ hồi (usd) hành trình giai đoạn khởi hành ghi chú
Vietnamairlines 20kg 51 149 200 Thành Đô - Hà Nội 21/10/2013→31/12/2013 Quá cảnh


SEOUL
Hãng Hành lý Giá chưa thuế (usd) Thuế và Phí (usd) Tổng khứ hồi (usd) hành trình giai đoạn khởi hành ghi chú
Vietnam Airlines 20kg 310 145 455 Seoul - Hà Nội 21/10/2013→31/10/2013 Trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 310 145 455 Seoul - TP.HCM 21/10/2013→31/10/2013 Trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 310 145 455 Seoul - Đà Nẵng 21/10/2013→31/10/2013 Trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 320 145 465 TP.HCM - Seoul 21/10/2013→19/12/2013 và 01/01/2014→ 31/03/2013 Trực tiếp
Vietnam Airlines 20kg 270 145 415 Đà Nẵng - Seoul 21/10/2013→31/12/2013 Trực tiếp

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét